|
derive_sale_quantity_tooltip
|
If checked then a new item type will be provided for items ordered by extended amount
|
Nếu chọn thì một kiểu hàng hóa mới sẽ được cung cấp cho đặt hàng hàng hóa theo tổng số mở rộng
|
|
dinner_table
|
Table
|
Bàn ăn
|
|
dinner_table_duplicate
|
Table must be unique.
|
Bàn phải duy nhất.
|
|
dinner_table_enable
|
Enable Dinner Tables
|
Sử dụng bàn ăn
|
|
dinner_table_invalid_chars
|
Table Name can not contain '_'.
|
Tên bàn ăn không được chứa '_'.
|
|
dinner_table_required
|
Table is a required field.
|
Trường bàn ăn là bắt buộc.
|
|
dot
|
dot
|
dấu chấm
|
|
email
|
Email
|
Thư điện tử
|
|
email_configuration
|
Email Configuration
|
Cấu hình Thư điện tử
|
|
email_mailpath
|
Path to Sendmail
|
Đường dẫn đến Sendmail
|
|
email_protocol
|
Protocol
|
Giao thức
|
|
email_receipt_check_behaviour
|
Email Receipt checkbox
|
Dấu kiểm biên lai thư điện tử
|
|
email_receipt_check_behaviour_always
|
Always checked
|
Luôn đánh dấu kiểm
|
|
email_receipt_check_behaviour_last
|
Remember last selection
|
Nhớ lựa chọn cuối cùng
|
|
email_receipt_check_behaviour_never
|
Always unchecked
|
Luôn không đánh dấu kiểm
|
|
email_smtp_crypto
|
SMTP Encryption
|
Mã hóa SMTP
|
|
email_smtp_host
|
SMTP Server
|
Máy phục vụ SMTP
|
|
email_smtp_pass
|
SMTP Password
|
Mật khẩu SMTP
|
|
email_smtp_port
|
SMTP Port
|
Cổng SMTP
|
|
email_smtp_timeout
|
SMTP Timeout (s)
|
Chờ tối đa SMTP
|