|
hsn_code
|
Harmonized System Nomenclature
|
Tuân theo hệ thống hài hòa
|
|
image
|
Avatar
|
Avatar
|
|
import_items_csv
|
Item Import from CSV
|
Nhập hàng hóa từ CSV
|
|
info_provided_by
|
Information provided by
|
Thông tin được cung cấp bởi
|
|
inventory
|
Inventory
|
Tồn kho
|
|
inventory_CSV_import_quantity
|
Quantity Imported from CSV
|
Số lượng đã được nhập từ CSV
|
|
inventory_comments
|
Comments
|
Ghi chú
|
|
inventory_data_tracking
|
Inventory Data Tracking
|
Theo dõi dữ liệu tồn kho
|
|
inventory_date
|
Date
|
Ngày tháng
|
|
inventory_employee
|
Employee
|
Nhân viên
|
|
inventory_in_out_quantity
|
In/Out Quantity
|
Số lượng Vào/Ra
|
|
inventory_remarks
|
Remarks
|
Lưu ý
|
|
is_deleted
|
Deleted
|
Đã xoá
|
|
is_printed
|
|
|
|
is_serialized
|
Item has Serial Number
|
Hàng hóa có số sêri
|
|
item
|
Item
|
Hàng hóa
|
|
item_id
|
|
|
|
item_number
|
Barcode
|
Mã vạch
|
|
item_number_duplicate
|
Item Number is already present in the database.
|
Số hàng hóa đã sẵn có trong cơ sở dữ liệu rồi.
|
|
kit
|
Kit
|
Kít
|