|
sale_id
|
Trans. ID
|
Mã Giao dịch
|
|
sale_type
|
Transaction Type
|
Kiểu giao dịch
|
|
sales
|
Transactions
|
Giao dịch
|
|
sales_amount
|
Transactions amount
|
Tổng giao dịch
|
|
sales_summary_report
|
Transactions Summary Report
|
Báo cáo tổng thể Giao dịch
|
|
sales_taxes
|
Sales Taxes
|
Thuế bán hàng
|
|
sales_taxes_summary_report
|
Sales Taxes Summary Report
|
Báo cáo tổng thể về thuế bán hàng
|
|
serial_number
|
Serial Number
|
Số sê-ri
|
|
service_charge
|
|
|
|
sold_by
|
Sold By
|
Bán bởi
|
|
sold_items
|
|
|
|
sold_to
|
Sold To
|
Bán cho
|
|
stock_location
|
Stock Location
|
Vị trí kho
|
|
sub_total_value
|
Subtotal
|
Tổng phụ
|
|
subtotal
|
Subtotal
|
Tổng phụ
|
|
summary_reports
|
Summary Reports
|
Báo cáo tổng thể
|
|
supplied_by
|
Supplied by
|
Cung cấp bởi
|
|
supplier
|
Supplier
|
Nhà cung cấp
|
|
suppliers
|
Suppliers
|
Nhà cung cấp
|
|
suppliers_summary_report
|
Suppliers Summary Report
|
Báo cáo tổng thể Nhà cung cấp
|