|
tax
|
Tax
|
Thuế
|
|
tax_category
|
Tax Category
|
Thể loại thuế
|
|
tax_name
|
Tax Name
|
|
|
tax_percent
|
Tax Percent
|
Phần trăm Thuế
|
|
tax_rate
|
Tax Rate
|
Tỷ suất thuế
|
|
taxes
|
Taxes
|
Thuế
|
|
taxes_summary_report
|
Taxes Summary Report
|
Báo cáo tổng thể Thuế
|
|
total
|
Total
|
Tổng cộng
|
|
total_inventory_value
|
Total Inventory Value
|
Giá trị tồn kho tổng cộng
|
|
total_low_sell_quantity
|
Total Low Sell Quantity
|
Tổng số lượng hàng bán ít
|
|
total_quantity
|
Total Quantity
|
Số lượng tổng cộng
|
|
total_retail
|
Total Inv. Retail Value
|
Giá trị bán lẻ Inv. tổng cộng
|
|
trans_amount
|
Transaction Amount
|
Tổng số giao dịch
|
|
trans_due
|
Due
|
Trả chậm
|
|
trans_group
|
Transaction Group
|
Nhóm giao dịch
|
|
trans_nopay_sales
|
Sales with no payment
|
Bán hàng không thanh toán
|
|
trans_payments
|
Payments
|
Thanh toán
|
|
trans_refunded
|
Refunded
|
Trả lại
|
|
trans_sales
|
Sales
|
Bán hàng
|
|
trans_type
|
Transaction Type
|
Kiểu giao dịch
|