|
customers_available_points
|
Points Available
|
Các điểm sẵn có
|
|
rewards_package
|
Rewards
|
Điểm thưởng
|
|
rewards_remaining_balance
|
Reward Points remaining value is
|
Giá trị còn lại của điểm thưởng là
|
|
account_number
|
Account #
|
Tài khoản #
|
|
add_payment
|
Add Payment
|
Thêm thanh toán
|
|
amount_due
|
Amount Due
|
Số còn lại phải thanh toán
|
|
amount_tendered
|
Amount Tendered
|
Số tiền thanh toán
|
|
authorized_signature
|
Authorized Signature
|
Chữ ký ủy quyền
|
|
cancel_sale
|
Cancel
|
Thôi
|
|
cash
|
Cash
|
Tiền mặt
|
|
cash_1
|
|
|
|
cash_2
|
|
|
|
cash_3
|
|
|
|
cash_4
|
|
|
|
cash_adjustment
|
Cash Adjustment
|
Điều chỉnh tiền mặt
|
|
cash_deposit
|
Cash Deposit
|
Số dư tiền mặt
|
|
cash_filter
|
Cash
|
Tiền mặt
|
|
change_due
|
Change Due
|
Tiền thối lại
|
|
change_price
|
Change Selling Price
|
Thay đổi giá bán
|
|
check
|
Check
|
Séc
|