|
receipt_visibility
|
Receipt
|
Biên lai
|
|
show_in_items
|
Show in items
|
Hiển thị trong các mặt hàng
|
|
show_in_items_visibility
|
Items
|
Hàng hóa
|
|
show_in_receipt
|
Show in receipt
|
Hiển thị trong biên lai
|
|
show_in_receivings
|
Show in receivings
|
Hiển thị trong nhập hàng
|
|
show_in_receivings_visibility
|
Receivings
|
Nhập hàng
|
|
show_in_sales
|
Show in sales
|
Hiển thị trong bán hàng
|
|
show_in_sales_visibility
|
Sales
|
Bán hàng
|
|
update
|
Update Attribute
|
Cập nhật thuộc tính
|